✅ 1. Định nghĩa:
Thép lập là là thép thanh dẹt, có hai cạnh song song, chiều rộng và chiều dày ổn định, được sản xuất từ phôi thép carbon. Nó có thể được cán nóng (Hot Rolled) hoặc cán nguội (Cold Rolled), tùy vào yêu cầu sử dụng.
✅ 2. Thông số kỹ thuật:
Thông số Giá trị phổ biến
Chiều rộng (W) Từ 12mm – 150mm
Độ dày (T) Từ 3mm – 25mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Tiêu chuẩn sản xuất JIS G3101, ASTM A36, SS400, S235, Q235, CT3…
Bề mặt Đen cán nóng, mạ kẽm, hoặc đánh bóng (inox)
📌 Ví dụ quy cách thông dụng:
Thép la 25x3mm, 40x5mm, 50x6mm, 100x10mm…
✅ 3. Phân loại thép lập là:
Phân loại Đặc điểm
Thép la đen cán nóng Giá rẻ, dễ hàn cắt, dùng cho kết cấu, cơ khí
Thép la mạ kẽm Chống gỉ tốt, dùng cho ngoài trời, vách chắn
Inox la (201, 304, 316) Không gỉ, bóng đẹp, dùng trong nội thất, trang trí
Thép la lỗ (đục lỗ sẵn) Dễ bắt bulong, liên kết kết cấu
✅ 4. Ứng dụng của thép lập là:
Ngành / Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
🏗️ Kết cấu xây dựng Làm giằng, tay vịn, khung sườn, đà ngang
🧰 Cơ khí – chế tạo máy Khung máy, đế máy, bản mã, bulong hàn
🚪 Cửa sắt – cổng rào Làm nan cửa, thanh trang trí, khung bảo vệ
🛋️ Nội thất – mỹ thuật Làm chân bàn, khung ghế, khung sắt mỹ nghệ
📦 Kết cấu thép nhẹ Làm khung đỡ, liên kết các cấu kiện khác
✅ 5. Ưu điểm nổi bật:
✅ Đa dạng quy cách, dễ lựa chọn theo nhu cầu
✅ Gia công dễ dàng: cắt, khoan, hàn, uốn
✅ Giá thành hợp lý, sẵn hàng
✅ Chịu lực tốt theo phương dẹt
✅ Ứng dụng linh hoạt từ kết cấu đến trang trí
✅ 6. Lưu ý khi sử dụng:
✔️ Xác định rõ yêu cầu: chịu lực, chống gỉ, hay thẩm mỹ
✔️ Nếu sử dụng ngoài trời nên dùng la mạ kẽm hoặc inox
✔️ Với mục đích trang trí, ưu tiên inox hoặc thép đã sơn/phủ màu
✔️ Thép la mỏng dễ cong vênh nếu chịu lực không đúng chiều